Toyota Hiace
Giới Thiệu
Toyota Hiace 15 Chỗ Nhập Khẩu Nhật Bản, “Hiace dòng xe thương mại của Toyota mang đến tiềm năng sinh lời vượt mọi thước đo ” Toyota Hiace nhập về Việt nam ddược trang bị 1 phiên bản máy dầu 3.0L
Giá Tham Khảo ( triệu đồng ) | Hiace Máy Dầu 3.0L : 999 | Hiace Máy Dầu 3.0L : 1240 |
Xin vui lòng liên hệ trực tiếp để có chương trình ưu đãi tốt nhất: 0962 88 62 68
Ngoại Thất
Nội Thất

Cửa trượt bên hông với chiều cao 1610mm đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho hành khách khi lên xuống xe.
Vận Hành
- Động cơ Diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ torbo gia tăng công suất và momen soắn cực đại đặc biệt trong phạm vi tốc độ thấp đến trung bình.
Thông Số Kỹ Thuật
HIACE DẦU 3.0L | HIACE XĂNG 2.7L | |||||
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
|
|||
Chiều dài cơ sở | mm |
|
||||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
|
||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
|
||||
Trọng lượng không tải | kg |
|
||||
Trọng lượng toàn tải | kg |
|
||||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||||
Dung tích công tác | cc |
|
||||
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút |
|
||||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
|
||||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||||
Hệ thống truyền động |
|
|||||
Hộp số |
|
|||||
Hệ thống treo | Trước |
|
||||
Sau |
|
|||||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
||||
Kích thước lốp |
|
|||||
Phanh | Trước |
|
||||
Sau |
|
Màu Xe
Màu Bạc -1E7
Màu Trắng -058